Trang chủMLXSF • OTCMKTS
add
Melexis NV
Giá đóng cửa hôm trước
64,02 $
Phạm vi một năm
57,20 $ - 74,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,25 Tr | -18,02% |
Chi phí hoạt động | 46,70 Tr | 8,46% |
Thu nhập ròng | 24,60 Tr | -53,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,41 | -43,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | -53,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,67 Tr | -45,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,84 Tr | -2,28% |
Tổng tài sản | 904,87 Tr | 1,26% |
Tổng nợ | 328,65 Tr | 12,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,60 Tr | -53,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,53 Tr | -36,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,48 Tr | 66,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,66 Tr | 33,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 Tr | 158,50% |
Dòng tiền tự do | -11,11 Tr | -234,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 1988
Trang web
Nhân viên
2.000