Trang chủMLXSF • OTCMKTS
add
Melexis NV
Giá đóng cửa hôm trước
77,66 $
Phạm vi một năm
57,20 $ - 88,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T EUR
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,59 Tr | -13,89% |
Chi phí hoạt động | 46,95 Tr | 5,73% |
Thu nhập ròng | 37,80 Tr | -22,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,87 | -10,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,94 | -22,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,54 Tr | -34,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,21 Tr | -11,26% |
Tổng tài sản | 928,12 Tr | 4,15% |
Tổng nợ | 419,81 Tr | 24,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,80 Tr | -22,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,75 Tr | -71,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,84 Tr | 24,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,54 Tr | 79,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -931,00 N | -132,15% |
Dòng tiền tự do | -22,32 Tr | -162,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 1988
Trang web
Nhân viên
2.000