Trang chủMLYCF • OTCMKTS
add
Multi-Metal Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00030 $ - 0,00030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,01 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | 52,12% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 28,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 Tr | -52,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,37 N | 57,14% |
Tổng tài sản | 26,69 Tr | 4,20% |
Tổng nợ | 12,60 Tr | -14,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 28,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 Tr | -228,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -894,48 N | -177,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,54 Tr | 173,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,64 N | -36,47% |
Dòng tiền tự do | -4,04 Tr | -119,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web