Trang chủMLYS • NASDAQ
add
Mineralys Therapeutics Inc
13,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,34 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,09 $
Mức chênh lệch một ngày
12,90 $ - 13,97 $
Phạm vi một năm
8,24 $ - 18,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
865,45 Tr USD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 51,77 Tr | 86,81% |
Thu nhập ròng | -48,95 Tr | -100,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,98 | -60,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,19 Tr | -16,22% |
Tổng tài sản | 205,90 Tr | -18,17% |
Tổng nợ | 14,65 Tr | 39,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,95 Tr | -100,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,84 Tr | -130,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,57 Tr | 1.133,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,00 N | 21,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,82 Tr | 145,46% |
Dòng tiền tự do | -48,92 Tr | -146,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
51