Trang chủMLYS • NASDAQ
add
Mineralys Therapeutics Inc
14,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,00 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 16:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,24 $
Mức chênh lệch một ngày
13,77 $ - 14,35 $
Phạm vi một năm
8,24 $ - 18,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
912,45 Tr USD
Số lượng trung bình
864,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 44,45 Tr | 25,69% |
Thu nhập ròng | -42,21 Tr | -33,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,79 | -12,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,43 Tr | -25,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,03 Tr | 1,32% |
Tổng tài sản | 354,94 Tr | 2,22% |
Tổng nợ | 13,39 Tr | -30,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,21 Tr | -33,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,49 Tr | -137,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,88 Tr | -65,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,28 Tr | 62,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,92 Tr | 23,84% |
Dòng tiền tự do | -29,70 Tr | -326,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
51