Trang chủMLZAM • EPA
add
ZCCM Investments Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 €
Mức chênh lệch một ngày
1,22 € - 1,22 €
Phạm vi một năm
1,08 € - 1,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
78,37 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,20 N
Tỷ số P/E
0,12
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZMW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | -66,68% |
Chi phí hoạt động | 335,91 Tr | -39,19% |
Thu nhập ròng | 27,66 T | 2.396,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 N | 6.990,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,90 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZMW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 633,86 Tr | 27,36% |
Tổng tài sản | 56,80 T | 17,59% |
Tổng nợ | 9,85 T | -76,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZMW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,66 T | 2.396,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -196,30 Tr | 86,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 200,72 Tr | -68,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 375,74 Tr | -65,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 380,16 Tr | 31,38% |
Dòng tiền tự do | -471,13 Tr | 55,87% |
Giới thiệu
ZCCM Investments Holdings is a successor company to Zambia Consolidated Copper Mines Limited, of Zambia. Wikipedia
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
6.543