Trang chủMLZAM • EPA
add
ZCCM Investments Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 €
Phạm vi một năm
1,08 € - 1,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
77,33 Tr EUR
Tỷ số P/E
0,13
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZMW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZMW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,33 T | 31,68% |
Tổng tài sản | 62,09 T | 6,21% |
Tổng nợ | 4,95 T | -92,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZMW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
ZCCM Investments Holdings is a successor company to Zambia Consolidated Copper Mines Limited, of Zambia. Wikipedia
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
6.543