Trang chủMLZAM • EPA
add
ZCCM Investments Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 €
Mức chênh lệch một ngày
2,28 € - 2,28 €
Phạm vi một năm
1,08 € - 2,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
140,77 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,68 N
Tỷ số P/E
0,24
Tỷ lệ cổ tức
5,34%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZMW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZMW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,54 T | 15,18% |
Tổng tài sản | 57,29 T | -2,01% |
Tổng nợ | 5,02 T | -92,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZMW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
ZCCM Investments Holdings is a successor company to Zambia Consolidated Copper Mines Limited, of Zambia. Wikipedia
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
646