Trang chủMM2 • FRA
add
Mercator Medical SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,46 €
Mức chênh lệch một ngày
10,50 € - 10,50 €
Phạm vi một năm
9,38 € - 14,24 €
Giá trị vốn hóa thị trường
456,28 Tr PLN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,65 Tr | 12,77% |
Chi phí hoạt động | 44,49 Tr | 20,80% |
Thu nhập ròng | 29,81 Tr | 165,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,19 | 135,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,99 Tr | 176,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,81 Tr | -39,49% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 8,26% |
Tổng nợ | 99,43 Tr | 4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 917,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,81 Tr | 165,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,76 Tr | -2.929,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,13 Tr | 105,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -382,00 N | 44,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 Tr | -85,04% |
Dòng tiền tự do | -34,73 Tr | -270,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
950