Trang chủMM8 • ASX
add
Medallion Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 372,30 N | -33,79% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | -1,08% |
Thu nhập ròng | -912,64 N | -45,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -245,14 | -119,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -814,82 N | -26,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 Tr | 30,09% |
Tổng tài sản | 20,30 Tr | 13,34% |
Tổng nợ | 5,11 Tr | 14,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -912,64 N | -45,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -639,42 N | -40,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -956,21 N | -347,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,41 Tr | 38,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 810,03 N | -24,15% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | -138,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web