Trang chủMMA • ASX
add
Maronan Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
170,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,46 Tr | 107,23% |
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | -107,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,45 Tr | -108,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 Tr | 166,49% |
Tổng tài sản | 11,43 Tr | 43,50% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | 306,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -75,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | -107,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,37 Tr | -21,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 N | -627,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,01 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 Tr | -21,64% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | -17,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
3