Trang chủMMA • CVE
add
Midnight Sun Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
201,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | 297,70% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -261,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | -300,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,53 Tr | 18.175,59% |
Tổng tài sản | 22,59 Tr | 112,87% |
Tổng nợ | 511,24 N | 221,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -261,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -815,95 N | -102,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,31 Tr | 7.170,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,49 Tr | 1.366,83% |
Dòng tiền tự do | -221,65 N | -1,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web