Trang chủMMA • CVE
add
Midnight Sun Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
197,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 943,27 N | 1.813,45% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -567,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -923,69 N | -3.004,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,82 Tr | 32.622,47% |
Tổng tài sản | 21,99 Tr | 57,56% |
Tổng nợ | 456,49 N | -37,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -567,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -910,64 N | -221,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,63 Tr | 458,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 914,47 N | 603,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,63 Tr | 49.312,16% |
Dòng tiền tự do | -418,95 N | -2.606,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web