Trang chủMMAG • KLSE
add
MMAG Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,50 RM - 0,52 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T MYR
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,92 Tr | 71,85% |
Chi phí hoạt động | -26,01 Tr | -169,18% |
Thu nhập ròng | 21,04 Tr | 139,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,96 | 123,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,95 Tr | 160,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,10 Tr | 190,77% |
Tổng tài sản | 628,30 Tr | 4,98% |
Tổng nợ | 462,46 Tr | 2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,04 Tr | 139,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,59 Tr | -75,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 Tr | -120,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,53 Tr | 695,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,52 Tr | 396,67% |
Dòng tiền tự do | -44,25 Tr | -231,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
63