Trang chủMMATQ • OTCMKTS
add
Meta Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Mức chênh lệch một ngày
0,061 $ - 0,061 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
392,40 N USD
Số lượng trung bình
7,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,27 Tr | 131,70% |
Chi phí hoạt động | 8,23 Tr | -57,24% |
Thu nhập ròng | -7,51 Tr | 59,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -229,46 | 82,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,69 Tr | 69,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,40 Tr | 6,02% |
Tổng tài sản | 46,36 Tr | -88,48% |
Tổng nợ | 28,03 Tr | -4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,51 Tr | 59,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,92 Tr | 61,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,10 N | 107,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,65 Tr | -75,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,34 Tr | 36,59% |
Dòng tiền tự do | -3,70 Tr | 46,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
103