Trang chủMMCAS • IST
add
MMC Sanayi ve Ticari Yatirimlar AS
Giá đóng cửa hôm trước
18,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
18,50 ₺ - 19,40 ₺
Phạm vi một năm
7,62 ₺ - 33,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
268,67 Tr TRY
Số lượng trung bình
54,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 366,13 N | -73,57% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | -29,74% |
Thu nhập ròng | -5,08 Tr | -182,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 N | -969,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -923,53 N | 44,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 Tr | 8.436,09% |
Tổng tài sản | 8,26 Tr | 206,88% |
Tổng nợ | 6,07 Tr | -8,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 118,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,08 Tr | -182,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,38 Tr | 28.967,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,04 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,27 Tr | 185.750,69% |
Dòng tiền tự do | 2,72 Tr | 298,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
7