Trang chủMMCAS • IST
add
MMC Sanayi ve Ticari Yatirimlar AS
Giá đóng cửa hôm trước
23,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,70 ₺ - 23,00 ₺
Phạm vi một năm
13,50 ₺ - 33,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
304,08 Tr TRY
Số lượng trung bình
97,94 N
Tỷ số P/E
191,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,75 Tr | 3.123,68% |
Chi phí hoạt động | 2,95 Tr | 382,13% |
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | 860,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,94 | 123,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,06 Tr | 123,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 Tr | 5.195,16% |
Tổng tài sản | 10,99 Tr | 12,34% |
Tổng nợ | 8,99 Tr | 39,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 156,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 117,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 539,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | 860,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,24 Tr | 990,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | -2.023,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,68 Tr | 6.136,51% |
Dòng tiền tự do | 4,75 Tr | 393,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
7