Trang chủMMCP • OTCMKTS
add
Mag Mile Capital Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,60 $
Số lượng trung bình
53,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 780,50 N | 46,55% |
Chi phí hoạt động | 244,17 N | -7,40% |
Thu nhập ròng | 9,71 N | 114,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | 110,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,90 N | 127,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,13 N | 1.493,34% |
Tổng tài sản | 850,13 N | 16,07% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | 47,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -156,86 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,71 N | 114,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,65 N | 216,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,00 N | 120,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,65 N | 394,45% |
Dòng tiền tự do | 66,62 N | 200,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1