Trang chủMME • ASX
add
Moneyme Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 Tr | -83,66% |
Chi phí hoạt động | 22,40 Tr | 46,63% |
Thu nhập ròng | -19,40 Tr | -728,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -646,58 | -3.948,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,94 Tr | 30,44% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 20,69% |
Tổng nợ | 1,39 T | 25,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 795,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,40 Tr | -728,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,50 Tr | -1.345,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -994,00 N | 18,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,18 Tr | 753,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,68 Tr | 218,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web