Trang chủMMG • CVE
add
Metallic Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
119,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 715,42 N | -43,57% |
Thu nhập ròng | -735,96 N | 46,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,84 N | -74,60% |
Tổng tài sản | 7,31 Tr | -5,45% |
Tổng nợ | 810,54 N | 545,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -735,96 N | 46,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -374,86 N | 82,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,37 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 262,68 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,56 N | 93,82% |
Dòng tiền tự do | 146,36 N | 109,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web