Trang chủMMGR-B • STO
add
Momentum Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
160,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
157,20 kr - 160,00 kr
Phạm vi một năm
130,20 kr - 205,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,97 T SEK
Số lượng trung bình
40,05 N
Tỷ số P/E
44,32
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 745,00 Tr | 11,69% |
Chi phí hoạt động | 295,00 Tr | 14,34% |
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | -25,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | -33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | -14,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,00 Tr | -5,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,00 Tr | -42,55% |
Tổng tài sản | 2,00 T | 7,36% |
Tổng nợ | 1,21 T | 0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 785,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | -25,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,00 Tr | 7,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | 94,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,00 Tr | -7.200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,00 Tr | -353,33% |
Dòng tiền tự do | 132,00 Tr | 126,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
809