Trang chủMMH • NZE
add
Marsden Maritime Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,43 $
Mức chênh lệch một ngày
3,40 $ - 3,43 $
Phạm vi một năm
3,29 $ - 4,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,42 Tr NZD
Số lượng trung bình
2,50 N
Tỷ số P/E
31,40
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,83 Tr | 1,80% |
Chi phí hoạt động | 976,50 N | 2,52% |
Thu nhập ròng | 57,50 N | -96,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | -96,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 523,50 N | 1,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 592,00 N | 722,22% |
Tổng tài sản | 194,25 Tr | -0,80% |
Tổng nợ | 37,24 Tr | 5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,50 N | -96,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 Tr | -21,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | -465,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -319,00 N | 81,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 N | 98,81% |
Dòng tiền tự do | -23,69 N | -114,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web