Trang chủMMH • NZE
add
Marsden Maritime Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 $
Mức chênh lệch một ngày
5,41 $ - 5,50 $
Phạm vi một năm
3,20 $ - 5,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
227,15 Tr NZD
Số lượng trung bình
6,53 N
Tỷ số P/E
57,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 Tr | -5,34% |
Chi phí hoạt động | 909,50 N | 12,49% |
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | -12,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,88 | -8,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 387,00 N | -40,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,00 N | 63,89% |
Tổng tài sản | 196,87 Tr | 0,57% |
Tổng nợ | 39,09 Tr | 13,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | -12,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 Tr | -51,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | -156,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,00 N | 105,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,00 N | -4,17% |
Dòng tiền tự do | -270,38 N | -278,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web