Trang chủMMI • ASX
add
Metro Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,067 $
Giá trị vốn hóa thị trường
286,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
10,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,98 Tr | 30,27% |
Chi phí hoạt động | 2,95 Tr | -27,41% |
Thu nhập ròng | 7,51 Tr | 364,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,64 | 256,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,65 Tr | 342,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,19 Tr | 158,43% |
Tổng tài sản | 243,21 Tr | 43,91% |
Tổng nợ | 202,60 Tr | 27,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,51 Tr | 364,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,97 Tr | 192,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,80 Tr | 22,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,74 Tr | -195,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,91 Tr | 319,47% |
Dòng tiền tự do | 16,12 Tr | 364,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web