Trang chủMMI • ASX
add
Metro Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,064 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
350,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
14,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,69 Tr | 30,46% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | 130,25% |
Thu nhập ròng | -18,51 Tr | -121,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,49 | -69,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,28 Tr | -4.022,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,38 Tr | -33,73% |
Tổng tài sản | 221,70 Tr | 40,32% |
Tổng nợ | 199,80 Tr | 31,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,51 Tr | -121,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,65 Tr | -83,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,97 Tr | -36,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,86 Tr | 22,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 654,00 N | -84,50% |
Dòng tiền tự do | -12,97 Tr | -268,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web