Trang chủMMIRF • OTCMKTS
add
Medmira Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,55 N | -23,08% |
Chi phí hoạt động | 458,30 N | -13,43% |
Thu nhập ròng | -780,15 N | -32,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -956,67 | -71,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -547,89 N | 5,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 Tr | 3.375,28% |
Tổng tài sản | 6,36 Tr | 66,22% |
Tổng nợ | 23,23 Tr | 29,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 701,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -780,15 N | -32,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -950,26 N | -98,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,01 Tr | 586,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 Tr | 5.098,54% |
Dòng tiền tự do | -628,41 N | -73,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
65