Trang chủMMIX • IDX
add
Multi Medika Internasional PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
75,00 Rp - 88,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
184,72 T IDR
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,81 T | -50,91% |
Chi phí hoạt động | 23,87 T | 120,16% |
Thu nhập ròng | -14,04 T | -230,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,97 | -364,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,28 T | -152,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,50 T | -10,40% |
Tổng tài sản | 372,09 T | 49,67% |
Tổng nợ | 211,17 T | 262,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,04 T | -230,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,17 T | 58,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 T | 71,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 T | -112,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,08 T | 37,51% |
Dòng tiền tự do | -6,63 T | 77,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
132