Trang chủMMIX • IDX
add
Multi Medika Internasional PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
123,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
123,00 Rp - 130,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 240,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
307,23 T IDR
Số lượng trung bình
14,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,80 T | 179,86% |
Chi phí hoạt động | 26,76 T | -16,78% |
Thu nhập ròng | 19,76 T | 283,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,00 | 165,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,41 T | 1.205,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 T | -94,71% |
Tổng tài sản | 407,82 T | 25,31% |
Tổng nợ | 227,24 T | 55,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,76 T | 283,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,71 T | -1.526,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -696,72 Tr | 96,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,56 T | -103,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,97 T | -125,14% |
Dòng tiền tự do | -33,30 T | -44,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
132