Trang chủMMLP • IDX
add
Mega Manunggal Property Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
535,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
545,00 Rp - 610,00 Rp
Phạm vi một năm
310,00 Rp - 610,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 NT IDR
Số lượng trung bình
5,66 Tr
Tỷ số P/E
17,31
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,59 T | -6,05% |
Chi phí hoạt động | 19,56 T | 5,52% |
Thu nhập ròng | 20,67 T | -30,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,08 | -25,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,44 T | -9,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,19 T | 25,01% |
Tổng tài sản | 6,60 NT | 4,74% |
Tổng nợ | 1,79 NT | 3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,82 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,67 T | -30,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,36 T | -53,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 T | 73,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,42 T | 121,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,85 T | 135,25% |
Dòng tiền tự do | 61,44 T | 117,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
98