Trang chủMMLP • IDX
add
Mega Manunggal Property Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
515,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
510,00 Rp - 520,00 Rp
Phạm vi một năm
292,00 Rp - 590,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 NT IDR
Số lượng trung bình
867,81 N
Tỷ số P/E
14,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,25 T | -13,41% |
Chi phí hoạt động | 19,56 T | 5,52% |
Thu nhập ròng | 20,67 T | -30,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,96 | -19,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,10 T | -19,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,19 T | 25,01% |
Tổng tài sản | 6,60 NT | 4,74% |
Tổng nợ | 1,79 NT | 3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,82 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,67 T | -30,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,36 T | -53,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 T | 99,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,42 T | 4.314,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,85 T | 135,25% |
Dòng tiền tự do | 36,40 T | 110,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
99