Trang chủMMLTF • OTCMKTS
add
Minerals and Metals Group
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,50 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 959,10 Tr | 1,16% |
Chi phí hoạt động | 252,40 Tr | 4,69% |
Thu nhập ròng | 10,55 Tr | 135,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | 135,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 383,45 Tr | 23,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 621,00 Tr | 18,58% |
Tổng tài sản | 15,29 T | 20,22% |
Tổng nợ | 10,44 T | 22,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,55 Tr | 135,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 257,65 Tr | 21,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 T | -715,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 T | 7.484,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,00 Tr | 14,85% |
Dòng tiền tự do | 60,35 Tr | -20,88% |
Giới thiệu
MMG Limited is a mid-tier global resources company that mines, explores and develops base metal projects around the world. MMG's largest shareholder is China Minmetals with 68%. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 6, 2009
Trang web
Nhân viên
5.092