Trang chủMMM • KLSE
add
MMM Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
676,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 Tr | 152,05% |
Chi phí hoạt động | 642,06 N | 893,76% |
Thu nhập ròng | 114,79 N | 699,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | 218,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 899,33 N | 319,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 587,79 N | 77,45% |
Tổng tài sản | 22,52 Tr | 25,97% |
Tổng nợ | 9,75 Tr | 99,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,79 N | 699,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,18 N | -86,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,88 N | 99,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 233,26 N | 435,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 364,55 N | 651,33% |
Dòng tiền tự do | -716,94 N | -148,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
40