Trang chủMMM • KLSE
add
MMM Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,065 RM - 0,065 RM
Phạm vi một năm
0,065 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
18,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
17,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 Tr | -37,34% |
Chi phí hoạt động | 765,00 N | -9,36% |
Thu nhập ròng | -308,00 N | -613,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,97 | -920,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -203,00 N | -212,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,00 N | -81,63% |
Tổng tài sản | 17,85 Tr | -1,24% |
Tổng nợ | 5,18 Tr | -1,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -308,00 N | -613,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,00 N | -194,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,00 N | -61,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,00 N | -6,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -250,00 N | -193,28% |
Dòng tiền tự do | 63,26 N | -74,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
40