Trang chủMMM • KLSE
add
MMM Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 RM
Phạm vi một năm
0,060 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
18,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
57,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 Tr | 152,05% |
Chi phí hoạt động | 642,00 N | 893,68% |
Thu nhập ròng | 115,00 N | 700,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | 218,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 899,00 N | 319,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,00 N | 77,51% |
Tổng tài sản | 22,52 Tr | 25,97% |
Tổng nợ | 9,76 Tr | 99,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,00 N | 700,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 635,00 N | -34,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | 99,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -267,00 N | -284,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 365,00 N | 652,02% |
Dòng tiền tự do | -716,75 N | -148,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
40