Trang chủMMM • KLSE
add
MMM Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,070 RM - 0,075 RM
Phạm vi một năm
0,060 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
20,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
39,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 Tr | -19,90% |
Chi phí hoạt động | 627,00 N | -42,27% |
Thu nhập ròng | 188,00 N | 141,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,09 | 200,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 541,00 N | 233,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,00 N | -43,83% |
Tổng tài sản | 19,89 Tr | 8,17% |
Tổng nợ | 7,24 Tr | 33,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,00 N | 141,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -518,00 N | 62,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 268,00 N | 314,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -250,00 N | 81,27% |
Dòng tiền tự do | -308,38 N | 74,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
40