Trang chủMMN • CVE
add
Monarca Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
633,04 N CAD
Số lượng trung bình
76,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 64,69 N | -31,64% |
Thu nhập ròng | -340,09 N | -102,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -64,17 N | 32,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 N | -90,64% |
Tổng tài sản | 21,09 N | -83,58% |
Tổng nợ | 4,99 Tr | 24,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -511,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -340,09 N | -102,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,11 N | 8,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,50 N | -70,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 392,00 | -97,73% |
Dòng tiền tự do | 228,71 N | 360,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web