Trang chủMMN • CVE
add
Monarca Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
633,00 N CAD
Số lượng trung bình
23,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 214,16 N | -20,04% |
Thu nhập ròng | -8,54 N | 98,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -213,76 N | 20,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,70 N | 733,00% |
Tổng tài sản | 92,86 N | 186,17% |
Tổng nợ | 5,34 Tr | 17,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -939,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,54 N | 98,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,77 N | 82,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,20 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,43 N | 505,17% |
Dòng tiền tự do | 76,85 N | -81,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web