Trang chủMMNFQ • OTCMKTS
add
Medmen Enterprises Subordinate Voting Ord Shs Class B
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
98,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,81 Tr | 6,48% |
Chi phí hoạt động | 131,03 Tr | -3,84% |
Thu nhập ròng | -195,19 Tr | -57,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -138,62 | -47,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,65 Tr | 24,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,53 Tr | -7,37% |
Tổng tài sản | 323,22 Tr | -31,59% |
Tổng nợ | 641,74 Tr | -11,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -318,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -195,19 Tr | -57,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,53 Tr | -5,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,87 Tr | -199,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,90 Tr | 43,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -779,14 N | -134,40% |
Dòng tiền tự do | -47,77 Tr | 10,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
428