Trang chủMMNNF • OTCMKTS
add
Munters Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
12,75 $
Phạm vi một năm
12,75 $ - 24,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,05 T SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 T | 17,76% |
Chi phí hoạt động | 838,00 Tr | 25,26% |
Thu nhập ròng | -149,00 Tr | -168,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,01 | -158,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,66 | -148,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 504,00 Tr | 2,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | -8,98% |
Tổng tài sản | 21,48 T | 20,50% |
Tổng nợ | 16,02 T | 29,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -149,00 Tr | -168,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 545,00 Tr | -1,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 T | -363,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 560,00 Tr | 286,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,00 Tr | -181,63% |
Dòng tiền tự do | -1,41 T | -350,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
4.999