Trang chủMMR • ASX
add
MEC Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 N | 25,40% |
Chi phí hoạt động | 45,00 N | -51,27% |
Thu nhập ròng | -171,81 N | 7,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,48 N | 26,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,98 N | 52,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,75 N | -0,95% |
Tổng tài sản | 8,23 Tr | -2,99% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | -28,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -171,81 N | 7,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,85 N | 58,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,65 N | -50,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,80 N | -46,70% |
Dòng tiền tự do | -28,95 N | 49,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2.000