Trang chủMMRGF • OTCMKTS
add
Minaurum Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
165,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 26,46% |
Thu nhập ròng | -721,61 N | 27,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -711,54 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 Tr | 375,61% |
Tổng tài sản | 12,40 Tr | 28,66% |
Tổng nợ | 323,26 N | -2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -721,61 N | 27,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -941,43 N | -20,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -298,35 N | -371,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,17 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,93 Tr | 564,86% |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | -169,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web