Trang chủMMSI • NASDAQ
add
Merit Medical Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
92,80 $
Mức chênh lệch một ngày
92,55 $ - 93,20 $
Phạm vi một năm
82,62 $ - 111,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T USD
Số lượng trung bình
521,77 N
Tỷ số P/E
45,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 355,35 Tr | 9,84% |
Chi phí hoạt động | 129,96 Tr | 12,12% |
Thu nhập ròng | 30,15 Tr | 6,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,48 | -2,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | 11,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,35 Tr | 20,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,53 Tr | -32,16% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 6,09% |
Tổng nợ | 1,04 T | -4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,15 Tr | 6,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,57 Tr | 12,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,64 Tr | -34,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,96 Tr | 138,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,83 Tr | 465,10% |
Dòng tiền tự do | 8,70 Tr | -43,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.400