Trang chủMMSI • NASDAQ
add
Merit Medical Systems Inc
103,03 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
103,03 $
Đóng cửa: 4 thg 3, 00:30:43 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
102,04 $
Mức chênh lệch một ngày
101,95 $ - 105,72 $
Phạm vi một năm
70,70 $ - 111,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,00 T USD
Số lượng trung bình
561,51 N
Tỷ số P/E
50,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 355,16 Tr | 9,44% |
Chi phí hoạt động | 133,17 Tr | 16,11% |
Thu nhập ròng | 27,95 Tr | 1,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | -7,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,93 | 14,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,43 Tr | 15,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,72 Tr | -35,99% |
Tổng tài sản | 2,42 T | 4,02% |
Tổng nợ | 1,04 T | -7,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,95 Tr | 1,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,74 Tr | 10,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,45 Tr | -2.470,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,43 Tr | -99,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,51 Tr | -127,73% |
Dòng tiền tự do | 83,69 Tr | 21,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.400