Trang chủMMSMY • OTCMKTS
add
Mitsu Mining and Smelting Unsponsored ADR Representing 5 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
11,49 $
Mức chênh lệch một ngày
11,60 $ - 11,60 $
Phạm vi một năm
4,89 $ - 11,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
544,59 T JPY
Số lượng trung bình
1,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,04 T | -0,49% |
Chi phí hoạt động | 18,98 T | 3,59% |
Thu nhập ròng | -5,97 T | -127,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,53 | -127,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,72 T | -38,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,49 T | -16,03% |
Tổng tài sản | 638,89 T | -4,92% |
Tổng nợ | 311,45 T | -13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,97 T | -127,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1950
Trang web
Nhân viên
12.097