Trang chủMMSV • KLSE
add
MMS Ventures Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
58,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
41,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,10 Tr | 71,96% |
Chi phí hoạt động | 884,05 N | 4,92% |
Thu nhập ròng | -454,84 N | -200,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,00 | -158,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 485,83 N | 189,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,62 Tr | -5,22% |
Tổng tài sản | 76,98 Tr | 7,62% |
Tổng nợ | 13,11 Tr | 129,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -454,84 N | -200,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 Tr | 15,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,71 N | 105,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -362,98 N | -438,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 Tr | 53,12% |
Dòng tiền tự do | -2,38 Tr | -277,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
124