Trang chủMMTIF • OTCMKTS
add
Micromem Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
379,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 117,24 N | -54,20% |
Thu nhập ròng | -570,50 N | -481,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,97 N | 53,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,55 N | -55,40% |
Tổng tài sản | 186,84 N | -22,34% |
Tổng nợ | 4,73 Tr | -26,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 546,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -183,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 58,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -570,50 N | -481,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,13 N | 78,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,02 N | -54,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,89 N | 293,13% |
Dòng tiền tự do | -265,62 N | 72,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6