Trang chủMMTIF • OTCMKTS
add
Micromem Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
477,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 109,53 N | -33,68% |
Thu nhập ròng | 437,45 N | 130,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,32 N | 32,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,90 N | 355,99% |
Tổng tài sản | 319,16 N | 120,37% |
Tổng nợ | 6,28 Tr | 2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 584,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 437,45 N | 130,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -219,26 N | 4,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 249,45 N | 7,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,19 N | 1.059,04% |
Dòng tiền tự do | -901,54 N | -212,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6