Trang chủMMY • CVE
add
Monument Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
309,49 N
Tỷ số P/E
10,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,60 Tr | 485,52% |
Chi phí hoạt động | 1,72 Tr | 41,97% |
Thu nhập ròng | 6,24 Tr | 419,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,54 | 154,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,43 Tr | 18.396,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,86 Tr | 82,17% |
Tổng tài sản | 142,02 Tr | 6,68% |
Tổng nợ | 20,87 Tr | 10,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,24 Tr | 419,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,75 Tr | 272,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | -195,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,37 Tr | 181,22% |
Dòng tiền tự do | 3,58 Tr | 3.116,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
254