Trang chủMMY • CVE
add
Monument Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
399,36 N
Tỷ số P/E
5,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,80 Tr | 80,01% |
Chi phí hoạt động | 3,08 Tr | 5,73% |
Thu nhập ròng | 8,84 Tr | 1.585,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,65 | 925,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,07 Tr | 158,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,08 Tr | 376,80% |
Tổng tài sản | 158,87 Tr | 17,75% |
Tổng nợ | 25,86 Tr | 20,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,84 Tr | 1.585,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,72 Tr | 261,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,51 Tr | -68,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 N | 55,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,20 Tr | 1.644,63% |
Dòng tiền tự do | 2,39 Tr | 422,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
255