Trang chủMNARF • OTCMKTS
add
Morguard Nrth mrcn Rsdntl Rl stt nvstmnt
11,51 $
Trước giờ mở cửa:(4,95%)+0,57
12,08 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 16:43:20 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,51 $
Phạm vi một năm
10,80 $ - 14,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
596,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
456,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,80 Tr | 2,37% |
Chi phí hoạt động | 5,49 Tr | -2,44% |
Thu nhập ròng | 48,60 Tr | 93,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,12 | 88,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -8,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,26 Tr | 187,56% |
Tổng tài sản | 4,57 T | 11,61% |
Tổng nợ | 2,46 T | 15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,60 Tr | 93,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,72 Tr | 36,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,59 Tr | -36,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,55 Tr | -295,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,01 Tr | -413,21% |
Dòng tiền tự do | -67,11 Tr | -447,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web