Trang chủMNB • ASX
add
Minbos Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,094 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
760,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 N | -86,65% |
Chi phí hoạt động | 2,61 Tr | 94,60% |
Thu nhập ròng | -2,47 Tr | -126,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,60 N | -1.596,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,53 Tr | -98,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 Tr | -71,23% |
Tổng tài sản | 29,23 Tr | -5,32% |
Tổng nợ | 2,25 Tr | 100,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 865,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,47 Tr | -126,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,40 Tr | -69,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 Tr | 20,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,14 Tr | 164,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -556,10 N | 79,12% |
Dòng tiền tự do | -2,61 Tr | 31,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web