Trang chủMNBA • CPH
add
Moens Bank A/S
Giá đóng cửa hôm trước
222,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
216,00 kr - 220,00 kr
Phạm vi một năm
203,00 kr - 246,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
432,00 Tr DKK
Số lượng trung bình
481,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,38 Tr | 25,38% |
Chi phí hoạt động | 44,43 Tr | 30,73% |
Thu nhập ròng | 20,12 Tr | 7,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,80 | -14,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -7,58% |
Tổng tài sản | 4,68 T | 6,85% |
Tổng nợ | 4,03 T | 6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 645,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,12 Tr | 7,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1877
Trang web
Nhân viên
107