Trang chủMNBO • OTCMKTS
add
MNB Holdings Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
28,61 $
Phạm vi một năm
23,50 $ - 32,00 $
Số lượng trung bình
48,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,29 Tr | 2,58% |
Chi phí hoạt động | 6,87 Tr | 6,99% |
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | -8,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,77 | -11,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,74 Tr | 15,36% |
Tổng tài sản | 209,04 Tr | 17,70% |
Tổng nợ | 187,59 Tr | 18,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,52 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | -8,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 553,67 N | -47,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,80 Tr | -132,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,12 Tr | 1.820,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,87 Tr | 316,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web