Trang chủMNC • ASX
add
Merino & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 Tr | -1,48% |
Chi phí hoạt động | 672,24 N | 24,83% |
Thu nhập ròng | -595,93 N | -570,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,63 | -580,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -539,97 N | -724,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 Tr | 787,16% |
Tổng tài sản | 12,46 Tr | 86,54% |
Tổng nợ | 5,49 Tr | 6,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -595,93 N | -570,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -759,72 N | -589,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,00 N | -24.745,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,64 Tr | 1.746,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,68 Tr | 29.067,31% |
Dòng tiền tự do | -562,03 N | -1.021,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web