Trang chủMNC • KLSE
add
M N C Wireless Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,065 RM - 0,080 RM
Phạm vi một năm
0,055 RM - 0,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
19,02 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,05 Tr | 16,13% |
Chi phí hoạt động | 2,15 Tr | 57,34% |
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -463,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,21 | -384,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -504,00 N | -152,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,32 Tr | 38,33% |
Tổng tài sản | 85,80 Tr | 4,42% |
Tổng nợ | 20,23 Tr | 106,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -463,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -422,00 N | -331,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,40 Tr | 1.494,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,00 N | -112,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,96 Tr | 4.237,50% |
Dòng tiền tự do | 96,12 N | -97,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
60