Trang chủMND • ASX
add
Monadelphous Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,19 $
Mức chênh lệch một ngày
15,11 $ - 15,38 $
Phạm vi một năm
11,38 $ - 16,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T AUD
Số lượng trung bình
272,26 N
Tỷ số P/E
20,27
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 511,91 Tr | 2,05% |
Chi phí hoạt động | 16,80 Tr | 9,10% |
Thu nhập ròng | 21,26 Tr | 41,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,15 | 38,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,38 Tr | 27,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,49 Tr | 3,49% |
Tổng tài sản | 876,80 Tr | 0,50% |
Tổng nợ | 390,31 Tr | -7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,26 Tr | 41,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,53 Tr | -36,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 Tr | 92,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,41 Tr | -251,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,31 Tr | -45,13% |
Dòng tiền tự do | 26,73 Tr | 667,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
7.289