Trang chủMNDI • LON
add
Mondi Plc
Giá đóng cửa hôm trước
1.211,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.188,50 GBX - 1.203,50 GBX
Phạm vi một năm
1.149,50 GBX - 1.618,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 T GBP
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,04%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | -3,66% |
Chi phí hoạt động | 610,50 Tr | 25,23% |
Thu nhập ròng | 99,50 Tr | -34,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | -32,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,00 Tr | -18,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,00 Tr | -50,87% |
Tổng tài sản | 9,44 T | -8,17% |
Tổng nợ | 4,04 T | -4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,50 Tr | -34,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,50 Tr | -51,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,50 Tr | -12,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -535,00 Tr | -198,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -590,50 Tr | -521,58% |
Dòng tiền tự do | -18,19 Tr | -130,86% |
Giới thiệu
Mondi plc is a multinational packaging and paper group. Group offices are located in Weybridge, England. It has listings on the Johannesburg Stock Exchange and the London Stock Exchange, and is a constituent of the FTSE 100 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
21.200