Trang chủMNDJF • OTCMKTS
add
Mandalay Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,23 $
Mức chênh lệch một ngày
2,28 $ - 2,32 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 2,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
294,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,05 Tr | 58,95% |
Chi phí hoạt động | 13,55 Tr | 37,20% |
Thu nhập ròng | 15,86 Tr | 2.926,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,15 | 1.805,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 700,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,37 Tr | 312,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,89 Tr | 84,26% |
Tổng tài sản | 323,27 Tr | 19,15% |
Tổng nợ | 109,24 Tr | 20,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,86 Tr | 2.926,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,14 Tr | 49,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,69 Tr | 39,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -676,00 N | 85,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,80 Tr | 1.192,32% |
Dòng tiền tự do | 15,66 Tr | 638,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
477