Trang chủMNDR • NASDAQ
add
Mobile-Health Network Solutions
1,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,66%)-0,0074
1,11 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:09:20 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,14 $
Phạm vi một năm
1,08 $ - 12,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 Tr USD
Số lượng trung bình
157,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 Tr | -35,64% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | -10,78% |
Thu nhập ròng | -827,94 N | -13,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,73 | -76,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -837,54 N | -18,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 Tr | 1,04% |
Tổng tài sản | 4,30 Tr | 11,89% |
Tổng nợ | 1,76 Tr | -53,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -827,94 N | -13,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
81