Trang chủMNDTR • IST
add
Mondi Turkey Olkl Mkav Kgt ve Amj Sny AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,52 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,19 ₺ - 5,38 ₺
Phạm vi một năm
4,73 ₺ - 8,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,57 T TRY
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
21,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,29 T | -17,94% |
Chi phí hoạt động | 707,46 Tr | -17,90% |
Thu nhập ròng | 84,21 Tr | 115,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,04 Tr | 34,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 768,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,72 Tr | -89,73% |
Tổng tài sản | 11,33 T | 19,54% |
Tổng nợ | 3,85 T | -19,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,21 Tr | 115,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,63 Tr | -118,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 246,34 Tr | 641,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,85 Tr | 52,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,56 Tr | -107,04% |
Dòng tiền tự do | -222,13 Tr | -115,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.359