Trang chủMNDTR • IST
add
Mondi Turkey Olkl Mkav Kgt ve Amj Sny AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,13 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,06 ₺ - 5,18 ₺
Phạm vi một năm
4,73 ₺ - 8,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,36 T TRY
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 T | -17,21% |
Chi phí hoạt động | 454,09 Tr | -29,11% |
Thu nhập ròng | 210,83 Tr | 175,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,98 | 190,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,72 Tr | 89,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 274,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,02 Tr | 21,82% |
Tổng tài sản | 10,54 T | -8,02% |
Tổng nợ | 3,82 T | -25,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,83 Tr | 175,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -570,72 Tr | -200,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,60 Tr | -256,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 956,51 Tr | 433,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,26 Tr | 458,84% |
Dòng tiền tự do | -112,53 Tr | 91,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.465