Trang chủMNGGF • OTCMKTS
add
Mongolia Growth Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,94 $ - 0,94 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 658,30 N | -11,95% |
Chi phí hoạt động | 961,08 N | 6,95% |
Thu nhập ròng | -761,15 N | -109,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,62 | -110,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -281,88 N | -98,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 Tr | -66,94% |
Tổng tài sản | 49,14 Tr | -25,30% |
Tổng nợ | 2,08 Tr | -87,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -761,15 N | -109,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,37 N | -100,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -665,12 N | 39,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -222,61 N | -33,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -822,11 N | -110,58% |
Dòng tiền tự do | 358,42 N | -90,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30