Trang chủMNHLDG • KLSE
add
MN Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,12 RM - 1,15 RM
Phạm vi một năm
0,63 RM - 1,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
646,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,28 Tr
Tỷ số P/E
23,35
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,48 Tr | 67,48% |
Chi phí hoạt động | 8,58 Tr | 28,52% |
Thu nhập ròng | 12,58 Tr | 220,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,02 | 91,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,50 Tr | 166,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,28 Tr | 175,43% |
Tổng tài sản | 298,62 Tr | 80,18% |
Tổng nợ | 150,06 Tr | 76,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,58 Tr | 220,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,23 Tr | 294,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 113,00 N | 103,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,16 Tr | -40,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,50 Tr | 569,32% |
Dòng tiền tự do | 6,11 Tr | 193,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
100