Trang chủMNICF • OTCMKTS
add
Mani
Giá đóng cửa hôm trước
12,82 $
Phạm vi một năm
12,82 $ - 12,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,23 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,16 T | 5,31% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | 6,82% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | -17,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,76 | -21,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 T | 4,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,63 T | -20,87% |
Tổng tài sản | 58,34 T | 3,84% |
Tổng nợ | 4,92 T | 7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | -17,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
4.154