Trang chủMNIF • TLV
add
Menif Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.565,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.544,00 ILA - 1.563,00 ILA
Phạm vi một năm
851,00 ILA - 1.709,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
929,88 Tr ILS
Số lượng trung bình
83,32 N
Tỷ số P/E
6,60
Tỷ lệ cổ tức
4,28%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,24 Tr | 23,99% |
Chi phí hoạt động | 8,19 Tr | 71,03% |
Thu nhập ròng | 39,22 Tr | 18,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,20 | -4,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,38 Tr | -15,63% |
Tổng tài sản | 3,07 T | 27,13% |
Tổng nợ | 2,53 T | 26,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 535,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,22 Tr | 18,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,59 Tr | -113,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,38 Tr | 79,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,22 Tr | -663,77% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5