Trang chủMNIN • TLV
add
Mendelson Infrastructures&Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.428,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.428,00 ILA - 1.428,00 ILA
Phạm vi một năm
802,00 ILA - 1.644,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
565,78 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,46 N
Tỷ số P/E
11,80
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,84 Tr | 12,59% |
Chi phí hoạt động | 49,02 Tr | -1,18% |
Thu nhập ròng | 14,81 Tr | 119,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | 94,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,76 Tr | 52,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,92 Tr | 61,94% |
Tổng tài sản | 984,16 Tr | 0,52% |
Tổng nợ | 488,85 Tr | -6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,81 Tr | 119,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,52 Tr | -16,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -882,00 N | -34,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,47 Tr | 0,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,83 Tr | -89,49% |
Dòng tiền tự do | 16,58 Tr | -34,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
578