Trang chủMNIZ • OTCMKTS
add
Gen 2 Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,066 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
349,36 N USD
Số lượng trung bình
2,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 601,88 N | 26,43% |
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | -197,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,47 N | -80,58% |
Tổng tài sản | 268,47 N | 182,38% |
Tổng nợ | 3,84 Tr | 79,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 791,70 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -206,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | -197,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -891,35 N | -818,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 830,09 N | 316,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,61 N | -187,24% |
Dòng tiền tự do | 946,40 N | 133,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4