Trang chủMNK • FRA
add
Minerals Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
76,50 €
Mức chênh lệch một ngày
77,50 € - 77,50 €
Phạm vi một năm
55,50 € - 81,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T USD
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 524,70 Tr | -4,22% |
Chi phí hoạt động | 56,00 Tr | -0,18% |
Thu nhập ròng | 46,70 Tr | 343,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,90 | 354,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,51 | 1,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,30 Tr | 0,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,50 Tr | 16,64% |
Tổng tài sản | 3,39 T | 1,47% |
Tổng nợ | 1,65 T | -4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,70 Tr | 343,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,00 Tr | 1,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,80 Tr | -20,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,80 Tr | -748,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,50 Tr | -69,48% |
Dòng tiền tự do | 36,15 Tr | -20,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 2, 1968
Trang web
Nhân viên
4.027